STT | Tính chất | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Chiết khấu | Thuế suất | Thành tiền chưa có thuế GTGT |
1 | Hàng hóa, dịch vụ | Phí nâng hạ cont 40 | LẦN | 1 | 462,963 | 8% | 462,963 |
Thuế suất | Tổng tiền chưa thuế | Tổng tiền thuế |
8% | 462,963 | 37,037 |
Tổng tiền chưa thuế
(Tổng cộng thành tiền chưa có thuế) |
462,963 |
Tổng tiền thuế
(Tổng cộng tiền thuế) |
37,037 |
Tổng tiền phí | 0 |
Tổng tiền chiết khấu thương mại | 0 |
Tổng tiền thanh toán bằng số | 500,000 |
Tổng tiền thanh toán bằng chữ | Năm trăm ngàn đồng |
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Thành tiền chưa có thuế GTGT | |
1 | Phí nâng hạ cont 40 | 462,963 | Không có sự chênh lệch |
Tổng tiền chưa thuế
(Tổng cộng thành tiền chưa có thuế) |
462,963 | Không có sự chênh lệch |
Tổng tiền thuế
(Tổng cộng tiền thuế) |
37,037 | Không có sự chênh lệch |
Tổng tiền phí | 0 | Không có sự chênh lệch |
Tổng tiền chiết khấu thương mại | 0 | Không có sự chênh lệch |
Tổng tiền thanh toán bằng số | 500,000 | Không có sự chênh lệch |
Tổng tiền thanh toán bằng chữ |